Gạo Japonica là một loại gạo ngắn của Nhật Bản, đôi khi được gọi là gạo Sinica, là một trong hai giống gạo chính của Châu Á. Gạo Japonica được trồng và tiêu thụ rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Ở Việt Nam, nó được trồng chủ yếu ở các tỉnh Đồng Tháp và An Giang.
Gạo Japonica có một số đặc điểm như: hạt tròn, đều đặn, mẩy, trắng tựa bông, mùi thơm tinh tế, nhẹ nhàng. Khi nấu lên cơm trắng và dẻo, dễ ăn ngay cả khi để nguội, hạt cơm vẫn giữ nguyên độ dẻo vốn có. Chính vì vậy, Japonica là loại lương thực chính trong bữa cơm của người Nhật.
Gạo Japonica có độ dính cao hơn các loại gạo khác do hàm lượng amylopectin cao hơn. Chủ yếu chứa các chất như Gluxit, Lipit, Protein, đường, vitamin và khoáng chất.
* Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được một đề nghị gạo chi tiết hoặc thông tin cần thiết càng sớm càng tốt.
Vietnam Japonica Specifications |
|
Moisture |
14.5% max |
Foreign matters |
0.5% max |
Chalky kernels |
3.0% max |
Damaged kernels |
0.1% max |
Red and Red Streaked kernels |
0.5% max |
Yellow kernels |
0.5% max |
Paddy grain (grains/ 50kgs) |
04 grains/ 50kgs max |
Average Length of Whole Grain |
4.8 mm |
Milling degree |
Well milled, double polished and sortexed |
Crop |
Current |